Có 2 kết quả:

份子錢 fèn zi qián ㄈㄣˋ ㄑㄧㄢˊ份子钱 fèn zi qián ㄈㄣˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gift money (on the occasion of a wedding etc)

Từ điển Trung-Anh

gift money (on the occasion of a wedding etc)